4001 – 4100 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(4001-5000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
4013Thiên hà xoắn ốcĐại Hùng11h 58m 31.4s+43° 56′ 51″12.4
4014Thiên hà xoắn ốcHậu Phát11h 58m 35.9s+16° 10′ 36″13.5
4015Arp 138Tương tác thiên hàHậu Phát11h 58m 42.5s+25° 02′ 13″14.2
4016Thiên hà xoắn ốcSư Tử11h 58m 29.2s+27° 31′ 43″14.6
4017Thiên hà xoắn ốcHậu Phát11h 58m 45.8s+27° 27′ 08″13.5
4018Thiên hà xoắn ốcHậu Phát11h 58m 31.4s+43° 56′ 48″12.4
4026Thiên hà hình hạt đậuĐại Hùng11h 59m 25.2s+50° 57′ 42″10.7
4027Thiên hà xoắn ốcÔ Nha11h 59m 27.8s−19° 16′ 32″11.7
4030Thiên hà xoắn ốc hoàn mỹXử Nữ12h 00m 23.64s– 01° 05′ 59.87″10.6
4036Thiên hà hình hạt đậuĐại Hùng12h 01m 26.89s+61° 53′ 44.52″10.66
4038Thiên hà RâuTương tác thiên hàÔ Nha12h 01m 52.5s−18° 52′ 03″11.0
4039Thiên hà RâuTương tác thiên hàÔ Nha12h 01m 52.5s−18° 52′ 03″11.0
4041Thiên hà xoắn ốcĐại Hùng12h 02m 12.17s+62° 08′ 14.23″
4051Thiên hà xoắn ốc trung gianĐại Hùng12h 03m 09.68s+44° 31′ 52.54″12.92
4070Thiên hà elipHậu Phát12h 04m 11.3s+20° 24′ 35″14.14
4072Thiên hà hình hạt đậuHậu Phát12h 04m 13.8s+20° 12′ 35″15.6
4074Thiên hà bất thường
Thiên hà hình hạt đậu
Hậu Phát12h 04m 29.7s+20° 18′ 58″14.5
4076Thiên hà xoắn ốcHậu Phát12h 04m 32.5s+20° 12′ 18″14.35
4084Thiên hà elipHậu Phát12h 05m 15.2s+21° 12′ 52″15.4
4086Thiên hà hình hạt đậuHậu Phát12h 05m 29.4s+20° 14′ 48″14.59
4088Thiên hà xoắn ốcĐại Hùng12h 05m 33.7s+50° 32′ 23″11.2
4100Thiên hà xoắn ốcĐại Hùng12h 06m 08s+49° 34′ 56″11.7